Có 2 kết quả:
贊成票 zàn chéng piào ㄗㄢˋ ㄔㄥˊ ㄆㄧㄠˋ • 赞成票 zàn chéng piào ㄗㄢˋ ㄔㄥˊ ㄆㄧㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) approval
(2) affirmative vote
(2) affirmative vote
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) approval
(2) affirmative vote
(2) affirmative vote
Bình luận 0